Zum Hauptinhalt springen

Ubung 5-A1

🏃‍♂️ Các Hoạt Động Thể Thao và Sức Khỏe

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Tennis-Nomen (n.)[ˈtɛnɪs]môn tennis
das Yoga-Nomen (n.)[ˈjoːɡa]yoga
joggen-Verb[ˈjɔɡn̩]chạy bộ
gesund-Adjektiv[ɡəˈzʊnt]khỏe mạnh

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Tennis (môn tennis)

    • Ví dụ: Ich spiele Tennis am Wochenende.
    • Giải nghĩa: Tôi chơi tennis vào cuối tuần.
  2. das Yoga (yoga)

    • Ví dụ: Yoga hilft mir, mich zu entspannen.
    • Giải nghĩa: Yoga giúp tôi thư giãn.
  3. joggen (chạy bộ)

    • Ví dụ: Ich jogge jeden Morgen im Park.
    • Giải nghĩa: Tôi chạy bộ mỗi sáng trong công viên.
  4. gesund (khỏe mạnh)

    • Ví dụ: Eine gesunde Ernährung ist sehr wichtig.
    • Giải nghĩa: Chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng.

📅 Thời Gian và Các Cụm Từ Liên Quan

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
von...bis-Phrase[fɔn...bɪs]từ...đến
die Sprechzeitdie SprechzeitenNomen (f.)[ˈʃpʁɛçˌtsaɪ̯t]giờ tiếp nhận, giờ nói chuyện
der Mittwochmorgen-Nomen (m.)[ˈmɪtvɔxˌmɔʁɡn̩]sáng thứ Tư
der Freitagnachmittag-Nomen (m.)[ˈfʁaɪ̯taːkˌnaχˌmiːtˌaːx]chiều thứ Sáu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. von...bis (từ...đến)

    • Ví dụ: Der Kurs dauert von 10 bis 12 Uhr.
    • Giải nghĩa: Khóa học kéo dài từ 10 giờ đến 12 giờ.
  2. die Sprechzeit (giờ tiếp nhận, giờ nói chuyện)

    • Ví dụ: Die Sprechzeit des Arztes ist von 9 bis 11 Uhr.
    • Giải nghĩa: Giờ làm việc của bác sĩ là từ 9 giờ đến 11 giờ.
  3. der Mittwochmorgen (sáng thứ Tư)

    • Ví dụ: Am Mittwochmorgen habe ich eine Besprechung.
    • Giải nghĩa: Vào sáng thứ Tư, tôi có một cuộc họp.
  4. der Freitagnachmittag (chiều thứ Sáu)

    • Ví dụ: Am Freitagnachmittag gehe ich oft ins Fitnessstudio.
    • Giải nghĩa: Vào chiều thứ Sáu, tôi thường đi đến phòng gym.

🎉 Các Sự Kiện và Lễ Hội

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Kulturfestdie KulturfesteNomen (n.)[ˈkʊltʊʁˌfɛst]lễ hội văn hóa
das Wasserfestdie WasserfesteNomen (n.)[ˈvasɐˌfɛst]lễ hội nước
der Yoga-Kursdie Yoga-KurseNomen (m.)[ˈjoːɡaˌkʊʁs]khóa học yoga

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Kulturfest

    • Ví dụ: Wir besuchen das Kulturfest im Park.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi tham gia lễ hội văn hóa trong công viên.
  2. der Yoga-Kurs

    • Ví dụ: Der Yoga-Kurs beginnt um 9 Uhr.
    • Giải nghĩa: Khóa học yoga bắt đầu lúc 9 giờ.

📝 Các Từ Liên Quan đến Công Việc và Giải Quyết Vấn Đề

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Notizzetteldie NotizzettelNomen (m.)[ˈnɔtɪt͡sɛtəl]mảnh giấy ghi chú
der Punktdie PunkteNomen (m.)[pʊŋkt]điểm, vấn đề
das Geld-Nomen (n.)[ɡɛlt]tiền

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Notizzettel

    • Ví dụ: Ich habe einen Notizzettel für die Aufgaben gemacht.
    • Giải nghĩa: Tôi đã viết một mảnh giấy ghi chú cho các nhiệm vụ.
  2. das Geld

    • Ví dụ: Ich brauche mehr Geld für das Projekt.
    • Giải nghĩa: Tôi cần nhiều tiền hơn cho dự án này.

📱 Các Hoạt Động Liên Quan đến Giao Tiếp và Kết Nối

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
anrufen-Verb[ˈanˌʁuːfn̩]gọi điện
telefonieren-Verb[ˌtɛlɛfoˈniːʁən]gọi điện thoại
denken-Verb[ˈdɛŋkn̩]suy nghĩ
glauben-Verb[ˈɡlaʊ̯bən]tin tưởng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. anrufen (gọi điện)

    • Ví dụ: Ich werde dich später anrufen.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau.
  2. telefonieren (gọi điện thoại)

    • Ví dụ: Ich telefoniere jeden Tag mit meiner Mutter.
    • Giải nghĩa: Tôi gọi điện thoại mỗi ngày với mẹ tôi.
  3. denken (suy nghĩ)

    • Ví dụ: Ich denke oft an meine Kindheit.
    • Giải nghĩa: Tôi thường nghĩ về thời thơ ấu của mình.
  4. glauben (tin tưởng)

    • Ví dụ: Ich glaube, dass er die Wahrheit sagt.
    • Giải nghĩa: Tôi tin rằng anh ấy nói sự thật.

🌍 Các Từ Liên Quan đến Tình Cảm và Các Hoạt Động Giải Trí

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Partydie PartysNomen (f.)[ˈpaʁti]bữa tiệc
die Freizeit-Nomen (f.)[ˈfʁaɪ̯ˌtsaɪ̯t]thời gian rảnh rỗi
das Kinodie KinosNomen (n.)[ˈkiːno]rạp chiếu phim

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Party (bữa tiệc)

    • Ví dụ: Wir gehen heute Abend auf eine Party.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ đi dự bữa tiệc tối nay.
  2. die Freizeit (thời gian rảnh rỗi)

    • Ví dụ: In meiner Freizeit spiele ich gerne Tennis.
    • Giải nghĩa: Trong thời gian rảnh, tôi thích chơi tennis.
  3. das Kino (rạp chiếu phim)

    • Ví dụ: Am Wochenende gehe ich oft ins Kino.
    • Giải nghĩa: Cuối tuần tôi thường đi xem phim ở rạp.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.